Đơn hàng tối thiểu:
OK
12.679.590 ₫-17.507.490 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.229.600 ₫-16.516.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.655.800 ₫-11.434.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.875.480 ₫-15.220.590 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.754.200 ₫-17.278.800 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.787.000 ₫-20.328.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.286.900 ₫-50.820.000 ₫
/ Mét
10 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.636.160 ₫-16.516.500 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.213.200 ₫-13.594.350 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.434.500 ₫-15.754.200 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.196.800 ₫-12.679.590 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.484 ₫-45.993 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.323.850 ₫-14.229.600 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.041.100 ₫-18.295.200 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.705.000 ₫-16.516.500 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.246.000 ₫-21.598.500 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.164.000 ₫-12.705.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.434.500 ₫-12.705.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.278.800 ₫-20.328.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.500 ₫-19.057.500 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.356.650 ₫-18.295.200 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.893.500 ₫-15.246.000 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
ASTM A53 Có Sẵn Ống Mạ Kẽm Gi Đường Kính 110Mm Kích Thước Tiêu Chuẩn Trọng Lượng Nhẹ Ống Thép Mạ Kẽm
14.737.800 ₫-19.057.500 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.819.800 ₫-20.328.000 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.815.650 ₫-12.832.050 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.500 ₫-15.220.590 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.450.900 ₫-14.026.320 ₫
/ Tấn
4 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.819.800 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.164.000 ₫-15.246.000 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.500 ₫-16.516.500 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.008.300 ₫-17.278.800 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.705.000 ₫-15.754.200 ₫
/ Tấn
91 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.959.100 ₫-13.975.500 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.959.100 ₫-14.483.700 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.688.600 ₫-13.975.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.951 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.246.000 ₫-17.024.700 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.323.850 ₫-12.705.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.901.800 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.246.000 ₫-16.516.500 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
8.893.500 ₫-13.213.200 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.623.000 ₫-12.705.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.229.600 ₫-15.195.180 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.246.000 ₫-17.532.900 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.943 ₫-13.214 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.450.900 ₫-14.991.900 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.247.620 ₫-14.458.290 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.705.000 ₫-15.500.100 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu