Đơn hàng tối thiểu:
OK
5.091.156 ₫-6.618.502 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.733 ₫-10.182.311 ₫
/ Tấn hệ mét
100 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.309.251 ₫-3.818.367 ₫
/ Tấn hệ mét
22 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.367 ₫-5.091.156 ₫
/ Tấn
22 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.036.463 ₫-3.054.694 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Chất lượng hàng đầu lúa mì cho bột/tốt nhất lúa mì hạt cho thức ăn chăn nuôi/lúa mì hạt giống để bán
6.109.387 ₫
/ Kilogram
12 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.367 ₫-4.327.482 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.272.789 ₫-3.054.694 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.072.925 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.578 ₫-3.818.367 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.091.156 ₫
/ Tấn hệ mét
26 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.578 ₫-5.854.829 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.578 ₫-3.054.694 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.367 ₫-5.091.156 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.578 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.578 ₫-3.054.694 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.367 ₫-8.909.522 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.578 ₫-3.818.367 ₫
/ Tấn
500000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.309.251 ₫-4.327.482 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.374.898 ₫-2.749.796 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.091.156 ₫-7.127.618 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.400.068 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.733 ₫-8.909.522 ₫
/ Tấn hệ mét
50 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.836.598 ₫-5.854.829 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
21.638 ₫-25.456 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.367 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.091.156 ₫-6.363.944 ₫
/ Tấn hệ mét
100 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.651.183 ₫-6.363.944 ₫
/ Tấn
7 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.836.598 ₫-7.382.175 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.563.809 ₫-4.072.925 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.578 ₫-5.854.829 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.367 ₫-8.909.522 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Tốt Nhất Giá Thị Trường Bán Buôn Hạt Lúa Mì Chất Lượng Hàng Đầu Toàn Bộ Lúa Mì Từ Nam Phi Lúa Mì Hạt
3.563.809 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.367 ₫-5.091.156 ₫
/ Tấn hệ mét
50 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.109.387 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.345.713 ₫-7.382.175 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.691.426 ₫-20.873.736 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.367 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.946 ₫-16.547 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
9.165 ₫-11.456 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.272.789 ₫-2.545.578 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
52.247 ₫-54.996 ₫
/ Tấn
500 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.309.251 ₫-7.127.618 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.091.156 ₫-6.363.944 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.618.502 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.367 ₫-5.091.156 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.523.904 ₫
/ Tấn
24 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.091.156 ₫-6.618.502 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu