Đơn hàng tối thiểu:
OK
11.693.247 ₫-14.489.458 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.981.056 ₫-16.523.066 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.051 ₫-20.793.643 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.523.066 ₫-16.828.107 ₫
/ Tấn
27 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.310.661 ₫-30.504.121 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.743.659 ₫-15.760.463 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.693.247 ₫-12.964.252 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.218.453 ₫-15.760.463 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.051 ₫-14.743.659 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.235.685 ₫-13.345.553 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.913.840 ₫-13.218.453 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.539.870 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.794.071 ₫-25.420.101 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.051 ₫-19.827.679 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.981.056 ₫-16.523.066 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.574.762 ₫-32.969.871 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.804.667 ₫-15.267.313 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.981.056 ₫-16.523.066 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.863.428 ₫-14.870.759 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.336.081 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Thanh thép carbon Nhẹ Giá SAE AISI 1010 1020 1045 4140 4340 thép carbon thanh tròn thanh thép carbon
14.464.038 ₫-15.226.641 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.523.066 ₫-18.302.473 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.982 ₫-16.524 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.439.046 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.980.628 ₫-19.014.236 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.523.066 ₫-19.065.076 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.051 ₫-17.794.071 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.439.046 ₫-13.981.056 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.711 ₫-20.337 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.420.101 ₫-33.046.132 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.074.548 ₫-15.226.641 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.464.038 ₫-14.972.440 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.422.242 ₫-13.218.453 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Thanh thép carbon Nhẹ Giá SAE AISI 1010 1020 1045 4140 4340 thép carbon thanh tròn thanh thép carbon
11.413.626 ₫-15.226.641 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.051 ₫-17.794.071 ₫
/ Hộp các tông
5 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
11.489.886 ₫-13.879.376 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.051 ₫-15.252.061 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.371.402 ₫-12.608.370 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.853.955 ₫-14.794.499 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.887.563 ₫-20.081.880 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.218.453 ₫-13.726.855 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.743.659 ₫-15.760.463 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.473 ₫-14.236 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.422.242 ₫-11.439.046 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.489.458 ₫-15.506.262 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.820.347 ₫-14.235.257 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Thanh thép carbon Nhẹ Giá SAE AISI 1010 1020 1045 4140 4340 thép carbon thanh tròn thanh thép carbon
13.981.056 ₫-16.523.066 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.439.046 ₫-13.981.056 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu