Đơn hàng tối thiểu:
OK
254.100 ₫-584.430 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.820 ₫-55.902 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.115.000 ₫-76.230.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.402 ₫-63.525 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Hóa chất hữu cơ chất làm đặc thực phẩm/công nghiệp cấp CAS 9000-11-7 CMC Carboxymethyl cellulose bột
457.380 ₫-609.840 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
203.280 ₫-355.740 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
64.542 ₫-76.739 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.869 ₫-101.640 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
68.607.000 ₫-76.230.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.623 ₫-17.787 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
177.870 ₫-431.970 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.820.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.328 ₫-50.820 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.737.800 ₫-34.557.600 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.787.000 ₫-91.450.590 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.492.000 ₫-45.738.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
711.480 ₫-889.350 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.656.000 ₫-71.148.000 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
72.419 ₫-78.771 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.705.000 ₫-20.328.000 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
41.418.300 ₫
/ Tấn hệ mét
11 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.410 ₫-60.984 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
35.574 ₫-40.656 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
32.017 ₫-34.558 ₫
/ Kilogram
2 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
43.197.000 ₫-53.361.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.699.430 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
120.698 ₫-122.223 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.115.000 ₫-47.008.500 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
45.738.000 ₫-50.820.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.148.000 ₫-81.312.000 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
45.738 ₫-63.525 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.230 ₫
/ Túi
1 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
34.812 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
55.902 ₫-164.657 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
73.689 ₫-88.935 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.278.800 ₫-24.901.800 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.148 ₫-78.771 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.869 ₫-55.902 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.566 ₫-75.976 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.443 ₫-50.312 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.246 ₫-50.566 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.266.550 ₫-25.028.850 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.115 ₫-81.312 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
35.574 ₫-89.952 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.115 ₫-40.402 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.738 ₫-55.902 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
54.358.343 ₫-56.886.638 ₫
/ Tấn
18 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.869.000 ₫-32.245.290 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu