Đơn hàng tối thiểu:
OK
12.726.814 ₫-13.490.422 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.174.142 ₫-11.937.751 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
8.145.161 ₫-8.908.770 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
17.766.632 ₫-25.402.719 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
Thép s355j2 q345 s275jr ss400 q235b tấm thép cán nóng A283 A36 tấm thép carbon cho vật liệu xây dựng
12.726.814 ₫-14.814.011 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
15.272.176 ₫-20.362.901 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.363.154 ₫-13.999.495 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.246.723 ₫-17.792.085 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.763.104 ₫-15.272.176 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.817.539 ₫-20.362.901 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.709 ₫-14.000 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.999.495 ₫-22.144.655 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.963.205 ₫-12.726.814 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.824.192 ₫-15.287.448 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.491 ₫-14.000 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.690.524 ₫-14.763.104 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.455 ₫-15.273 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.490.422 ₫-14.254.031 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.090.220 ₫-21.635.583 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.544.858 ₫-19.090.220 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.235.886 ₫-14.254.031 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.726.814 ₫-15.272.176 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.945.060 ₫-13.999.495 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.908.770 ₫-13.235.886 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.254.031 ₫-15.781.249 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.035.785 ₫-16.748.487 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.726.814 ₫-17.817.539 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.999.495 ₫-22.908.264 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.362.901 ₫-30.544.352 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.544.858 ₫-24.180.945 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.744.959 ₫-15.272.176 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.726.814 ₫-15.272.176 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727 ₫-30.545 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.817.539 ₫-25.453.627 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.817.539 ₫-30.544.352 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.108.618 ₫-13.948.588 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.835.684 ₫-21.126.510 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.363.154 ₫-13.999.495 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.508.567 ₫-16.544.858 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.828.628 ₫-14.075.856 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.853.829 ₫-20.362.901 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.132 ₫-13.235.886 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.999.495 ₫-15.272.176 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.132 ₫-13.999.495 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.181.451 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.999.495 ₫-15.272.176 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.088 ₫-8.908.770 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.473 ₫-19.091 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu