Đơn hàng tối thiểu:
OK
44.555.262 ₫-45.828.269 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
35.007.706 ₫-39.463.232 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.493.880 ₫-16.549.097 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.553 ₫-45.829 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.003.083 ₫-14.512.286 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.240 ₫-15.531 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.021.489 ₫-16.039.894 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.718.798 ₫-12.637.909 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.184.060 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.651 ₫-76.381 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.003.083 ₫-14.766.887 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.766.887 ₫-17.312.902 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-13.239.278 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.831.916 ₫-15.810.753 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.239.278 ₫-14.766.887 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.475.474 ₫-14.257.684 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.257.684 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.311.361 ₫-11.227.926 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.220.872 ₫-13.748.481 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.769.644 ₫-16.650.938 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.460.150 ₫-34.371.202 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.748.481 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.257.684 ₫-14.766.887 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.257.684 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.984.677 ₫-13.493.880 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.257.684 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.257.684 ₫-14.766.887 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Kim loại mạ kẽm tấm cuộn dây 900 mm z275 g275 nhà nhập khẩu 40 SGCC thép mạ kẽm GP cuộn dây tấm sóng
12.116.486 ₫-13.850.322 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-14.766.887 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.475.474 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.748.481 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.136 ₫-36.154 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
36.409 ₫-38.191 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.475.474 ₫-13.493.880 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.567.503 ₫-18.458.609 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.276.090 ₫-17.822.105 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
56.012.329 ₫-84.018.493 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.766.887 ₫-17.312.902 ₫
/ Tấn
17 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-12.730.075 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.080.114 ₫-50.589.317 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.621.180 ₫-14.461.365 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.368.120 ₫-28.006.165 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.184.060 ₫-10.693.263 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.915.207 ₫-76.372.810 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.331.308 ₫-18.840.511 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.512.286 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
32.652.642 ₫-51.556.803 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
37.120.898 ₫-64.961.571 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu