Đơn hàng tối thiểu:
OK
7.896 ₫
/ Mét
500 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
25.469 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.224.833 ₫-14.262.305 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
8.149.889 ₫-11.970.149 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
10.187.361 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
17.827.881 ₫-35.655.761 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.914 ₫-213.426 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.554.461 ₫-22.157.509 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
37.439 ₫-40.495 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.136 ₫-101.619 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.921.561 ₫-30.562.081 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.910.445 ₫-36.419.813 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.389.961 ₫-50.936.801 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-17.318.513 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.374.721 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-17.318.513 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-20.374.721 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-20.374.721 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.741.821 ₫-33.108.921 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.970.149 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
GB/T 33363 dây thép mạ kẽm nhúng nóng dự ứng lực được sử dụng cho dây cáp chịu lực dây gia cố lõi vv
12.734.201 ₫-15.281.041 ₫
/ Túi
10 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
24.449.665 ₫-25.468.401 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.921.561 ₫-25.468.401 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
510 ₫-1.274 ₫
/ Mét
2000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.187.361 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.913.941 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.893.743 ₫-13.243.569 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.094 ₫-764.053 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.396.379 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
255 ₫-1.019 ₫
/ Mét
2000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547 ₫-25.214 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.791 ₫-17.064 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
9.881.740 ₫-14.975.420 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.461 ₫-15.282 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.469 ₫-50.937 ₫
/ Mét
500 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.206.097 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.045.093 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.282 ₫-17.828 ₫
/ Kilogram
25000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
53.484 ₫-61.125 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.696.729 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
105.185 ₫-112.571 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.214 ₫-50.683 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.921.561 ₫-30.562.081 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.469 ₫-32.855 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.202.601 ₫-43.296.281 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-16.427.119 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.109 ₫-132.436 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu