Đơn hàng tối thiểu:
OK
13.498.253 ₫-16.299.777 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
63.672 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.498.253 ₫-14.262.305 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
71.312 ₫-76.406 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
50.937 ₫-56.031 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
33.108.921 ₫-61.124.161 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.577.321 ₫-71.311.521 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.705.237 ₫-40.367.415 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
52.974.273 ₫-53.483.641 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.555 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Bán Buôn Độ Cứng H24 H14 H28 Nhôm Cuộn 1100 1060 1050 3003 5005 5052 5083 6063 Cuộn Dây Nhôm Cho Pin
127.342.002 ₫-152.810.402 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.937 ₫-68.765 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.389.961 ₫-58.577.321 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
51.191.485 ₫-89.139.402 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.936.801 ₫-58.577.321 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
57.176.559 ₫-72.584.941 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
54.757.061 ₫-59.850.741 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
76.405.201 ₫-78.952.041 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.202.601 ₫-50.936.801 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
64.053.027 ₫-69.274.049 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
44.569.701 ₫-49.663.381 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
66.217.841 ₫-73.858.361 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.841 ₫-7.131.153 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.749.441 ₫-45.843.121 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
43.297 ₫-50.937 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
53.483.641 ₫-58.577.321 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.202.601 ₫-63.671.001 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
64.944.421 ₫-66.217.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.427.433 ₫-60.614.793 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
43.297 ₫-44.825 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.937 ₫-53.484 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
78.697.357 ₫-79.461.409 ₫
/ Tấn hệ mét
6 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
48.389.961 ₫-50.936.801 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.312 ₫-76.406 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
65.071.763 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.578 ₫-66.218 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
56.030.481 ₫-84.045.721 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.671.001 ₫-78.952.041 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.202.601 ₫-40.240.073 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
58.577.321 ₫-71.311.521 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.843.121 ₫-50.936.801 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
54.757.061 ₫-59.850.741 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
76.405.201 ₫-78.952.041 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.937 ₫-68.765 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
64.944.421 ₫-69.528.733 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
42.022.861 ₫-47.116.541 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu