Đơn hàng tối thiểu:
OK
9.599.744 ₫-13.713.920 ₫
/ Tấn
24 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.988.938 ₫-19.075.824 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.094 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.391.620 ₫-24.824.006 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.890.989 ₫-27.977.875 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.295.414 ₫-22.890.989 ₫
/ Tấn hệ mét
26 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.527.329 ₫-7.884.674 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.358.608 ₫-12.717.216 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.988.938 ₫-19.075.824 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.174 ₫-15.007 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
9.599.744 ₫-13.713.920 ₫
/ Tấn
24 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.260.659 ₫-30.521.318 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
76.304 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
656.209 ₫
/ Hộp các tông
100 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
178.042 ₫-188.215 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.326 ₫-66.130 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
203.476 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.434.432 ₫-38.151.648 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
91.564 ₫-160.237 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.902.051 ₫-11.445.495 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Cây trồng mới gừng tươi và không khí khô gừng cung cấp từ Trung Quốc Chuyên Nghiệp gừng Nhà cung cấp
15.260.659 ₫-38.151.648 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
21.619.267 ₫-25.434.432 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.204.739 ₫-7.884.674 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.988.938 ₫-19.075.824 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.174 ₫-15.007 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.630.330 ₫-11.445.495 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.599.744 ₫-13.713.920 ₫
/ Tấn
24 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.347.546 ₫-43.238.534 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
203.476 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.304 ₫-81.391 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.434.432 ₫-50.868.863 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.630.330 ₫-15.260.659 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.196.682 ₫-7.884.674 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.988.938 ₫-19.075.824 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.865.554 ₫-31.004.572 ₫
/ Tấn hệ mét
24 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.348 ₫-33.065 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
9.599.744 ₫-13.713.920 ₫
/ Tấn
24 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.358.608 ₫-12.717.216 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.434.432 ₫-50.868.863 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
21.619.267 ₫-22.890.989 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.765.559 ₫-15.235.225 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.988.938 ₫-19.075.824 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.347.546 ₫-38.151.648 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
55.956 ₫-127.173 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
137.346 ₫-152.607 ₫
/ Kilogram
2 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
81.390.181 ₫-89.020.510 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
71.217 ₫-76.304 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
823.566.889 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu