Đơn hàng tối thiểu:
OK
8.909.088 ₫-10.181.815 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.545.445 ₫-33.090.899 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.225.454 ₫-6.618.180 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
152.728 ₫-160.364 ₫
/ Kilogram
40 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.781.813 ₫-16.545.450 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546 ₫-5.600 ₫
/ Hộp
1 Hộp
(Đơn hàng tối thiểu)
25.455 ₫-152.728 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.054.545 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
44.546 ₫-56.000 ₫
/ Lít
100 Lít
(Đơn hàng tối thiểu)
38.181.806 ₫-50.909.074 ₫
/ Lít
1 Lít
(Đơn hàng tối thiểu)
4.709.090 ₫-7.381.816 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
103.091 ₫-106.910 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.890.907 ₫-11.199.997 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫-5.090.908 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.637 ₫-20.364 ₫
/ Kilogram
200000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫-5.090.908 ₫
/ Tấn hệ mét
100 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫-5.090.908 ₫
/ Tấn hệ mét
270 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
76.364 ₫
/ Bộ
100 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.908 ₫-9.036.361 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
381.819 ₫
/ Túi
1 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
114.546 ₫-140.000 ₫
/ Thùng
1 Thùng
(Đơn hàng tối thiểu)
20.364 ₫-63.637 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.542 ₫-19.854.539 ₫
/ Tấn
22 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
381.819 ₫-509.091 ₫
/ Túi
2 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
71.273 ₫-76.364 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.091 ₫-43.273 ₫
/ Kilogram
25000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Phân Bón NPK Tan Trong Nước 12 12 36 Phân Bón Npk Giá Vàng Xanh Dương CAS Bột Nông Nghiệp Loại Nhanh
2.800.000 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.363.630 ₫-48.363.621 ₫
/ Container Bốn mươi-Foot
1 Container Bốn mươi-Foot
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.908 ₫-7.636.362 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
458.182 ₫-560.000 ₫
/ Lít
5000 Lít
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.181 ₫-5.090.908 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.072.726 ₫-5.854.544 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.908 ₫-7.636.362 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.381.816 ₫-8.399.998 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.701.817 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.781.813 ₫-16.545.450 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
178.182 ₫-254.546 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
47.091 ₫-78.910 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.455 ₫-140.000 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.799.990 ₫-32.327.262 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
65.673 ₫-68.473 ₫
/ Lít
100 Lít
(Đơn hàng tối thiểu)
Nguyên tố vi lượng Chelated FE Phân bón thích hợp cho trái cây trẻ và cây trưởng thành phân bón vườn
102.582 ₫-106.400 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫-5.090.908 ₫
/ Tấn hệ mét
100 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.709.090 ₫-7.381.816 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.362 ₫-10.181.815 ₫
/ Tấn
260 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
381.819 ₫
/ Túi
1 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu